Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
air mile


noun
a unit of length used in navigation;
exactly 1,852 meters;
historically based on the distance spanned by one minute of arc in latitude
Syn:
nautical mile, mile, mi, naut mi, knot, international nautical mile
Derivationally related forms:
miler (for: mile)
Hypernyms:
nautical linear unit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.